Luật sư tư vấn công chứng

1. Luật công chứng là gì? 

Luật công chứng là văn bản quy phạm pháp luật của Nhà nước Việt Nam quy định về hoạt động công chứng, nhằm đảm bảo tính xác thực, hợp pháp của các hành vi pháp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức.

2. Bảng giá dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng của Luật sư 

Giá dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng có thể dao động tùy thuộc vào một số yếu tố sau:

  • Nội dung tư vấn: Mức độ phức tạp của vấn đề cần tư vấn, số lượng tài liệu cần xem xét, thời gian cần thiết để tư vấn.
  • Kinh nghiệm của luật sư: Luật sư có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao thường có mức phí cao hơn.
  • Vị trí địa lý: Mức phí dịch vụ luật sư ở các thành phố lớn thường cao hơn so với các khu vực khác.

Vui lòng liên hệ luật sư để biết thêm chi tiết chi phí tùy thuộc vào độ phức tạp của vụ việc.

3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng của Luật sư

Sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và tổ chức, bao gồm:

  • Nhận được thông tin pháp luật chính xác và kịp thời: Luật sư được đào tạo bài bản và có kiến thức chuyên sâu về luật công chứng, do đó họ có thể cung cấp cho bạn thông tin pháp luật chính xác và cập nhật nhất; Luật sư có thể giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến vấn đề của bạn và giải thích những quy định này một cách dễ hiểu; Luật sư có thể tư vấn cho bạn về các giải pháp pháp lý phù hợp với tình hình cụ thể của bạn và giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Thay vì phải tự mình tìm hiểu về luật pháp, bạn có thể giao việc này cho luật sư; Luật sư có thể giúp bạn hoàn thành các thủ tục công chứng một cách nhanh chóng và chính xác; Luật sư có thể đại diện cho bạn trong các giao dịch công chứng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Luật sư có thể giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong các giao dịch công chứng; Luật sư có thể giúp bạn giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện các giao dịch công chứng; Luật sư có thể giúp bạn đòi bồi thường thiệt hại nếu bạn bị thiệt hại do lỗi của bên kia trong giao dịch công chứng.
  • Tăng tính an toàn và hiệu quả cho giao dịch: Luật sư có thể giúp bạn đảm bảo rằng các giao dịch công chứng được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả; Luật sư có thể giúp bạn hạn chế tối đa rủi ro pháp lý trong các giao dịch công chứng; Luật sư có thể giúp bạn bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trong các giao dịch công chứng.
  • Được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên nghiệp: Các công ty luật thường có đội ngũ luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực luật công chứng; Luật sư sẽ được phân công phụ trách vụ việc của bạn và sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc; Bạn sẽ được hưởng các dịch vụ hỗ trợ khác từ công ty luật, chẳng hạn như dịch vụ soạn thảo văn bản pháp lý, dịch vụ dịch thuật, dịch vụ tìm kiếm bằng chứng, v.v.

4. Quy trình thực hiện dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng của Luật sư

Bước 1: ACC tiếp nhận tư vấn

  • Bạn có thể liên hệ với luật sư qua các kênh sau: Điện thoại; Email; Website; Fanpage.
  • Sau khi liên hệ, bạn sẽ được tư vấn viên của ACC hỗ trợ giải đáp thắc mắc ban đầu và đặt lịch hẹn gặp luật sư.

Bước 2: Gặp gỡ luật sư và trao đổi thông tin

  • Tại buổi gặp gỡ, bạn sẽ cung cấp cho luật sư thông tin chi tiết về vấn đề pháp lý mà bạn đang gặp phải.
  • Luật sư sẽ lắng nghe thông tin của bạn và đặt câu hỏi để làm rõ vấn đề.
  • Dựa trên thông tin thu thập được, luật sư sẽ phân tích tình hình pháp lý của vụ việc và đưa ra ý kiến tư vấn ban đầu.

Bước 3: Phân tích pháp luật và đưa ra giải pháp

  • Luật sư sẽ nghiên cứu các văn bản pháp luật liên quan đến vụ việc của bạn.
  • Luật sư sẽ phân tích tình hình pháp lý của vụ việc một cách chi tiết và xác định các giải pháp pháp lý phù hợp.
  • Luật sư sẽ thảo luận các giải pháp pháp lý với bạn và giúp bạn lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho vụ việc của mình.

Bước 4: Soạn thảo văn bản pháp lý (nếu có)

  • Nếu cần thiết, luật sư sẽ soạn thảo các văn bản pháp lý cho bạn, chẳng hạn như hợp đồng, văn bản ủy quyền, đơn khởi kiện, v.v.
  • Luật sư sẽ thảo luận các văn bản pháp lý với bạn và đảm bảo rằng các văn bản này được soạn thảo một cách chính xác và phù hợp với yêu cầu của bạn.

Bước 5: Hỗ trợ thực hiện giao dịch (nếu có)

  • Nếu bạn cần hỗ trợ thực hiện giao dịch, luật sư sẽ đại diện cho bạn trong các giao dịch công chứng, thương lượng hợp đồng, giải quyết tranh chấp, v.v.
  • Luật sư sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong suốt quá trình thực hiện giao dịch.

Bước 6: Thanh toán phí dịch vụ

  • Sau khi hoàn thành dịch vụ, bạn sẽ thanh toán phí dịch vụ cho ACC theo thỏa thuận giữa hai bên.

5. Luật sư có được chứng thực, làm chứng?

Luật sư có thể làm chứng và chứng thực trong một số trường hợp nhất định, nhưng không phải lúc nào cũng được.

Về việc làm chứng:

  • Luật sư không được phép làm chứng về những thông tin mà họ biết được do quan hệ nghề nghiệp với khách hàng, nếu thông tin đó được bảo vệ bởi quyền bí mật nghề nghiệp.
  • Tuy nhiên, luật sư có thể làm chứng về những thông tin mà họ biết được không liên quan đến quan hệ nghề nghiệp với khách hàng, hoặc những thông tin mà khách hàng đã đồng ý cho phép luật sư tiết lộ.
  • Việc luật sư có được làm chứng hay không còn phụ thuộc vào quy định của pháp luật và lệnh của tòa án.

Về việc chứng thực:

  • Luật sư không được phép chứng thực các giao dịch mà pháp luật quy định phải do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện, như: giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất đai, hợp đồng hôn nhân, giấy khai sinh, v.v.
  • Tuy nhiên, luật sư có thể chứng thực các giao dịch mà pháp luật không quy định phải do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện, như: hợp đồng dân sự, biên bản họp, v.v.
  • Việc luật sư có được chứng thực hay không còn phụ thuộc vào quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa các bên tham gia giao dịch.

6. Luật sư có được mở văn phòng công chứng không?

Căn cứ tại Điều 22 Luật Công chứng 2014 quy định:

“Điều 22. Văn phòng công chứng

  1. Văn phòng công chứng được tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật này và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan đối với loại hình công ty hợp danh.

Văn phòng công chứng phải có từ hai công chứng viên hợp danh trở lên. Văn phòng công chứng không có thành viên góp vốn.

  1. Người đại diện theo pháp luật của Văn phòng công chứng là Trưởng Văn phòng. Trưởng Văn phòng công chứng phải là công chứng viên hợp danh của Văn phòng công chứng và đã hành nghề công chứng từ 02 năm trở lên.

…”

Căn cứ theo Điều 23 Luật Công chứng 2014 quy định:

“Điều 23. Thành lập và đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng

  1. Các công chứng viên thành lập Văn phòng công chứng phải có hồ sơ đề nghị thành lập Văn phòng công chứng gửi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh xem xét, quyết định. Hồ sơ đề nghị thành lập Văn phòng công chứng gồm đơn đề nghị thành lập và đề án thành lập Văn phòng công chứng, trong đó nêu rõ sự cần thiết thành lập, dự kiến về tổ chức, tên gọi, nhân sự, địa điểm đặt trụ sở, các điều kiện vật chất và kế hoạch triển khai thực hiện; bản sao quyết định bổ nhiệm công chứng viên tham gia thành lập Văn phòng công chứng.

…”

Theo quy định của Luật Công chứng 2014, chỉ có công chứng viên mới được mở văn phòng công chứng. Công chứng viên là người được Nhà nước Việt Nam bổ nhiệm để thực hiện hành nghề công chứng. 

Như vậy, luật sư không được phép trực tiếp mở văn phòng công chứng theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành.

7. Bảo mật thông tin trong quá trình sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng

Bảo mật thông tin là một vấn đề quan trọng trong quá trình sử dụng dịch vụ luật sư tư vấn luật công chứng. Để đảm bảo thông tin của bạn được bảo mật, bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Lựa chọn luật sư uy tín: Nên chọn luật sư có đạo đức nghề nghiệp tốt, có kinh nghiệm trong lĩnh vực luật công chứng và có chính sách bảo mật thông tin rõ ràng; Bạn có thể tham khảo ý kiến của bạn bè, người thân hoặc các tổ chức uy tín để tìm kiếm luật sư phù hợp; Nên kiểm tra kỹ thông tin của luật sư trước khi ký hợp đồng dịch vụ.
  • Ký hợp đồng dịch vụ: Hợp đồng dịch vụ nên quy định rõ ràng về nghĩa vụ bảo mật thông tin của luật sư. Hợp đồng nên quy định các nội dung sau: Loại thông tin nào được coi là thông tin bí mật; Luật sư có trách nhiệm bảo mật thông tin như thế nào; Các trường hợp ngoại lệ mà luật sư có thể tiết lộ thông tin; Hậu quả khi luật sư vi phạm nghĩa vụ bảo mật thông tin. Bạn nên đọc kỹ hợp đồng dịch vụ trước khi ký và yêu cầu luật sư giải thích những điều khoản mà bạn không hiểu.
  • Cung cấp thông tin một cách cẩn thận: Chỉ cung cấp cho luật sư những thông tin cần thiết cho việc tư vấn và thực hiện dịch vụ; Tránh cung cấp cho luật sư những thông tin nhạy cảm hoặc không liên quan đến vụ việc; Nên yêu cầu luật sư xác nhận rằng họ đã hiểu rõ thông tin mà bạn cung cấp.
  • Sử dụng các kênh thông tin an toàn: Khi trao đổi thông tin với luật sư, nên sử dụng các kênh thông tin an toàn, như: gặp gỡ trực tiếp, email được mã hóa, hoặc các phần mềm giao tiếp bảo mật; Tránh trao đổi thông tin qua các kênh không an toàn, như: điện thoại di động thông thường, mạng xã hội, v.v.
  • Lưu giữ hồ sơ: Giữ lại tất cả các hồ sơ liên quan đến dịch vụ, bao gồm hợp đồng dịch vụ, email, văn bản trao đổi; Lưu trữ hồ sơ ở nơi an toàn và bảo mật.

8. Câu hỏi thường gặp

Tôi có thể yêu cầu luật sư công chứng công chứng tại nhà không?

Có, nhiều luật sư công chứng có dịch vụ đi đến nhà hoặc địa điểm khách hàng để thực hiện công chứng, tuy nhiên cần thỏa thuận trước với luật sư.

Luật sư công chứng có thể hỗ trợ tôi trong việc lập và kiểm tra các hợp đồng không?

Có, luật sư công chứng có thể hỗ trợ bạn lập và kiểm tra tính pháp lý của các hợp đồng và công chứng các văn bản liên quan.

Tôi có thể uỷ quyền cho người khác để thực hiện công chứng thay cho mình không?

Có, bạn có thể uỷ quyền cho người thân hoặc người được uỷ quyền khác để thực hiện công chứng thay cho mình….


LS TRẦN MINH HÙNG, CHUYÊN GIA TRÊN TRUYỀN HÌNH VTV, HTV, BÁO CHÍ